Tham khảo Trương Nhược Quân

  1. “张若昀初出茅庐挑大梁 《雳剑》成最佳试金石”. Tencent (bằng tiếng Trung).
  2. “《黑狐》热播获好评 张若昀文章集体耍帅势头不减”. NetEase (bằng tiếng Trung). 27 tháng 12 năm 2011.
  3. “《黑狐》日流量超千万 张若昀文章集体耍帅”. Tencent (bằng tiếng Trung). 27 tháng 12 năm 2011.
  4. “"畅想厦门"福建城市台联盟电视剧颁奖礼开幕”. Sina (bằng tiếng Trung). Truy cập ngày 18 tháng 7 năm 2019.
  5. “张若昀初出茅庐挑大梁 《雳剑》成最佳试金石”. Tencent (bằng tiếng Trung). 1 tháng 2 năm 2013.
  6. “《雪豹坚强岁月》收官 张若昀人气蹿升成"新人王"”. ifeng (bằng tiếng Trung). 21 tháng 9 năm 2014.
  7. 1 2 “安徽卫视2014国剧盛典获奖名单”. Sina (bằng tiếng Trung). 1 tháng 1 năm 2015.
  8. “《无心法师》人物海报来袭 鲜美阵容曝光颜值爆表”. Sohu (bằng tiếng Trung). 9 tháng 4 năm 2015.
  9. “《无心法师》台湾热播 张若昀成台媒最爱小鲜肉”. Sohu (bằng tiếng Trung). 12 tháng 8 năm 2015.
  10. “《十五年等待候鸟》曝阵容海报 张若昀领衔”. NetEase (bằng tiếng Trung). 12 tháng 11 năm 2015.
  11. “《九州天空城》开机 张若昀关晓彤"飞"着虐恋”. Youth Daily (bằng tiếng Trung). 25 tháng 1 năm 2016.
  12. “《青丘狐传说》热播 "嫌弃夫妇"组团秀恩爱”. People's Daily (bằng tiếng Trung). 18 tháng 2 năm 2016.
  13. “张若昀《麻雀》演军统特工 用角色诠释人生态度”. NetEase (bằng tiếng Trung). 26 tháng 8 năm 2016.
  14. “《麻雀》捧红张若昀不是"意外"”. Xinhua News Agency (bằng tiếng Trung). 9 tháng 10 năm 2016.
  15. 1 2 “2016国剧盛典李易峰领衔《麻雀》剧组成大赢家”. Tencent (bằng tiếng Trung). 3 tháng 1 năm 2017.
  16. “Behind the success of 'Medical Examiner Dr. Qin'”. China Daily. 14 tháng 12 năm 2016.
  17. “《冲天火》特辑发布 张若昀化身新晋男神”. Sina (bằng tiếng Trung). 13 tháng 11 năm 2016.
  18. “《霍去病》首发战场版片花 张若昀还原战神传奇”. Sina (bằng tiếng Trung). 14 tháng 4 năm 2017.
  19. “《亲爱的她们》张若昀直视"恐婚心理"”. ifeng (bằng tiếng Trung). 19 tháng 12 năm 2017.
  20. “Actress Fan Bingbing Tops New Forbes China Celebrity List”. Forbes. 22 tháng 9 năm 2017.
  21. “《爱情进化论》8.2开播 张天爱张若昀"一夏更好"”. Netease (bằng tiếng Trung). 19 tháng 7 năm 2018.
  22. “张若昀王鸥 上演谍战"双城记"”. Sina (bằng tiếng Trung). 9 tháng 3 năm 2019.
  23. “《庆余年》改编电视剧 张若昀称范闲气质与己相似”. China News (bằng tiếng Trung). 22 tháng 9 năm 2017.
  24. “张若昀李沁《庆余年》将上线,晚8点开播”. Beijing News (bằng tiếng Trung). 26 tháng 11 năm 2019.
  25. “《庆余年》口碑持续发酵”. People's Daily (bằng tiếng Trung). 5 tháng 12 năm 2019.
  26. “张若昀、焦俊艳来了!检察题材电视剧《完美证据》在烟台开机”. 大众网 (bằng tiếng Trung). 5 tháng 9 năm 2019.
  27. “张若昀王倦二度携手《雪中悍刀行》,北凉称王”. Beijing News (bằng tiếng Trung). 1 tháng 7 năm 2020.
  28. “福布斯中国发布2020名人榜,00后少年易烊千玺荣登榜首”. Forbes China (bằng tiếng Trung). 27 tháng 8 năm 2020.
  29. “张若昀晒照首次公开与唐艺昕恋情 曾传绯闻六年”. Sina. ngày 2 tháng 8 năm 2017.
  30. Như Anh (25 tháng 6 năm 2019). “Diễn viên 'Chân Hoàn truyện' kết hôn sau 10 năm hẹn hò”. VnExpress (bằng tiếng Việt). Truy cập 4 tháng 2 năm 2022.
  31. “校园爱情片《奇葩朵朵》定档4.4”. Mtime (bằng tiếng Trung). 13 tháng 3 năm 2018.
  32. “《雳剑》热播 张若昀蓝盈莹演绎"彻头彻尾悲剧"”. Netease (bằng tiếng Trung). 1 tháng 2 năm 2013.
  33. “《下辈子还嫁给你》张若昀演复仇小子”. Sina (bằng tiếng Trung). 23 tháng 5 năm 2012.
  34. “张若昀再饰方天翼 《风影》上演"复仇者联盟"”. Netease (bằng tiếng Trung). 18 tháng 6 năm 2013.
  35. “《恋歌》情感真挚动人 张若昀被称中国好舅舅”. Mango TV (bằng tiếng Trung). 10 tháng 12 năm 2013.
  36. “《光影》热播 康杰演绎智勇双全爱国青年”. ifeng (bằng tiếng Trung). 3 tháng 2 năm 2015.
  37. “《男神执事团》开机 男神张若昀变身全民校草”. Netease (bằng tiếng Trung). 4 tháng 12 năm 2014.
  38. “《青丘狐》"嫌弃夫妇"期待第三世恋情”. People's Daily (bằng tiếng Trung). 18 tháng 10 năm 2016.
  39. “《黑狐之风影》吴承轩首挑大梁 张若昀友情出演”. Sohu (bằng tiếng Trung). 28 tháng 9 năm 2016.
  40. “《暴风骤雨》东北开机 张若昀挑大梁首演农民”. Tencent (bằng tiếng Trung). 20 tháng 5 năm 2015.
  41. “《庆余年》众演员再聚《赘婿》,郭麒麟"扮猪吃老虎"”. Beijing News (bằng tiếng Trung). 8 tháng 6 năm 2020.
  42. “《花少3》张若昀卸任导游轻松 为省经费三战蹦极”. Sina (bằng tiếng Trung). 28 tháng 6 năm 2017.
  43. “《明侦5》开录!何炅白敬亭张若昀回归,井柏然Papi酱加盟”. ifeng (bằng tiếng Trung). 24 tháng 9 năm 2019.
  44. “第二届乐视影视盛典完整获奖名单”. Sina (bằng tiếng Trung). 1 tháng 4 năm 2012.
  45. “星光大赏荣誉榜丨李易峰、赵丽颖斩获"最受欢迎电视剧男女演员"”. Tencent (bằng tiếng Trung). 10 tháng 12 năm 2016.
  46. “以荣耀之冠致敬时代大人物 第十四届MAHB年度先生盛典启幕”. ifeng (bằng tiếng Trung). 23 tháng 11 năm 2017.
  47. “2019搜狐时尚盛典圆满落幕!范冰冰郑爽张若昀闪耀年度风尚”. Sohu (bằng tiếng Trung). 18 tháng 12 năm 2019.
  48. “金骨朵网络影视盛典完美闭幕 群星闪烁见证荣耀时刻”. Sohu (bằng tiếng Trung). 23 tháng 12 năm 2019.
  49. “2019年度星光大赏”. Tencent (bằng tiếng Trung). 29 tháng 12 năm 2019.
  50. “2019娱乐年度人物丨张若昀:日渐闲化,不信水逆”. Beijing News (bằng tiếng Trung). 2 tháng 1 năm 2020.
  51. “2019阅文原创文学风云盛典举行 "中国好故事"释放IP生命力”. People's Daily (bằng tiếng Trung). 18 tháng 1 năm 2020.
  52. “"心动四子"王凯、肖战、张若昀、罗云熙,喜提"阅动人心经典形象"的荣誉”. SMG Shanghai TV Official Channel (bằng tiếng Trung).
  53. “第26届上海电视节白玉兰奖入围名单公布”. China News (bằng tiếng Trung). 17 tháng 7 năm 2020.
  54. “第七届"中国电视好演员奖"候选名单,易烊千玺马思纯等超百名演员入围”. Chongqing Chongbao (bằng tiếng Trung). 15 tháng 9 năm 2020.
  55. “第30届金鹰奖提名名单:易烊千玺入围最佳男演员,蒋雯丽赵丽颖争视后”. ifeng (bằng tiếng Trung). 15 tháng 9 năm 2020.

Liên quan

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Trương Nhược Quân http://www.bjnews.com.cn/ent/2019/11/26/654169.htm... http://www.bjnews.com.cn/ent/2020/01/02/669403.htm... http://www.bjnews.com.cn/ent/2020/06/08/735856.htm... http://www.bjnews.com.cn/ent/2020/07/01/744084.htm... http://www.chinadaily.com.cn/culture/2016-12/14/co... http://ent.people.com.cn/n1/2016/0218/c1012-281321... http://media.people.com.cn/n1/2019/1205/c40606-314... http://sh.people.com.cn/n2/2020/0118/c134768-33727... http://ent.sina.com.cn/m/c/2016-11-23/doc-ifxxwrwk... http://ent.sina.com.cn/s/m/2017-08-02/doc-ifyitamv...